THỜI GIAN : 12h00 - 17h00
Thứ 6, Ngày 17/10/2025
ĐỊA ĐIỂM: Sân Golf Tân Sơn Nhất
6 Tân Sơn, Phường An Hội Tây, TP. Hồ Chí Minh
PHÍ THAM GIA
2.900.000 VNĐ/Golfer
Nhằm tạo sân chơi kết nối giữa các golfer đang hoạt động trong lĩnh vực bất động sản và những người bạn yêu thích bộ môn golf, Network CafeLand sẽ tổ chức Giải Golf “Tranh cúp CafeLand mở rộng: Kết nối bất động sản trong kỷ nguyên vươn mình”.
Sự kiện hướng đến mục tiêu rèn luyện thể thao, nâng cao sức khỏe, thắt chặt giao lưu, hợp tác giữa cộng đồng doanh nhân, môi giới, nhà đầu tư và bạn bè gần xa. Đây cũng là hoạt động ý nghĩa nằm trong chuỗi sự kiện kỷ niệm 15 năm Network CafeLand đồng hành cùng độc giả và nhà đầu tư bất động sản.
Giải đấu với sự tham gia của 144 golfers hứa hẹn không chỉ mang đến những màn tranh tài sôi nổi, chuyên nghiệp trên sân golf mà còn là cầu nối hợp tác, giao lưu, nơi những câu chuyện về bất động sản, xu hướng thị trường và tinh thần thể thao cùng hội tụ.
| Giải | |
|---|---|
| Giải Best Gross | Người đánh số gậy ít nhất của giải |
| Giải Best Net | Người có số điểm net thấp nhất giải |
| Giải Nam Bảng A | Nhất, Nhì, Ba |
| Giải Nam Bảng B | Nhất, Nhì, Ba |
| Giải Nam Bảng C | Nhất, Nhì, Ba |
| Giải Nữ | Nhất, Nhì, Ba |
| Giải Kỹ Thuật | Longest Drive, Giải Nearpin |
Chào mừng Quý vị tham gia giải golf “TRANH CÚP CAFELAND MỞ RỘNG”. Để biết thêm luật đấu, Quý vị vui lòng xem thông tin sau:
- Giờ phát bóng: Shotgun 12:00, Thứ Sáu, ngày 17/10/2025 – Sân C-D
- Tee phát bóng: Nam xuất phát Tee xanh & Nữ xuất phát Tee đỏ
- Thể lệ & giải thưởng: Đấu gậy cá nhân dựa trên Handicap chính thức.
Cơ cấu giải bao gồm:
| Best Gross dành cho gôn thủ đánh ít gậy nhất | |||
| Best Net dành cho gôn thủ có điểm Net thấp nhất. | |||
| Bảng Nam A | Handicap 00 – 14 | Giải Nhất – Nhì – Ba | Cut -3 |
| Bảng Nam B | Handicap 15 – 24 | Giải Nhất – Nhì – Ba | Cut -4 |
| Bảng Nam C | Handicap 25 – 36 | Giải Nhất – Nhì – Ba | Cut -4 |
| Bảng Nữ | Handicap 00 – 36 | Giải Nhất – Nhì – Ba | Cut -3 |
Lưu ý: Handicap dùng trong thi đấu là handicap thấp nhất tại ngày 16/10/2025 của người chơi trong trường hợp người chơi có nhiều hơn 1 hệ thống handicap. Các golfers có handicap chính thức lớn hơn 36 sẽ quy về 36 (áp dụng cho cả giải Best Net), các golfers chưa có handicap chính thức sẽ được tính handicap ngày theo hệ thống system 36 và quy vào bảng tương ứng.
Các giải thưởng chỉ dành cho người chơi (Nam và Nữ) Nghiệp Dư theo Luật về Tư Cách Nghiệp Dư 2022 được quy định bởi R&A Rules Limited và Hiệp hội Golf Hoa Kỳ USGA.
Mỗi gôn thủ chỉ được nhận tối đa 1 giải thưởng theo thứ tự: Best Gross – Best Net – giải thưởng thuộc các Bảng – giải kỹ thuật. Trường hợp 1 gôn thủ đạt được nhiều giải thì ưu tiên nhận giải thưởng có giá trị cao nhất, các giải còn lại được trao cho gôn thủ có thành tích tốt tiếp theo.
Giải kỹ thuật:
Giải thưởng kỹ thuật áp dụng Longest Drive và Nearest to the Pin cho người đầu tiên nếu có nhiều hơn 1 người có cùng khoảng cách đạt giải.
Giải thưởng kỹ thuật áp dụng Nearest to the Line cho gôn thủ có cú đánh xa hơn nếu có nhiều hơn 1 người có cùng khoảng cách đến đường kẻ.
Trường hợp người chơi đạt được hơn 1 giải kỹ thuật, thì người chơi đó được chon 1 giải thưởng cho mình, còn các giải thưởng khác sẽ được trao cho người kế tiếp.
Trường hợp golfer đạt giải HIO tại 1 hố có giải Nearest to the Pin thì golfer đó không lấy giải Nearest to the Pin tại hố đó.
Các giải thưởng khác:
Lucky Gimmie tại 4 hố Par 3 4C, 8C, 5D, 8D dành cho gôn thủ đầu tiên ở mỗi hố có cú phát bóng đầu tiên và bóng nằm hoặc chạm vào vòng Gimmie Circle. Giải thưởng là 1 voucher mua hàng trị giá 3.000.000 đ từ nhà tà trợ Cafeland.
Eagle Hunter tại các hố Par 4 và Par 5: áp dụng cho gôn thủ có điểm Eagle đầu tiên trong ngày tại các hố Par 4 và Par 5. Giải thưởng là 1 voucher mua hàng trị giá 3.000.000 đ từ nhà tà trợ Cafeland.
GIẢI HOLE IN ONE:
Luật thi đấu: Áp dụng theo hệ thống luật của R&A và USGA.
Gimmie Circle: Bóng nằm trong vòng tròn màu xanh được phép nhặt lên và cộng thêm một cú đánh
Luật địa phương: Áp dụng Luật địa phương tại sân golf Tân Sơn Nhất.
Phiếu điểm: Ký tên (đủ 2 chữ ký) và nộp phiếu điểm ngay sau khi kết thúc vòng đấu. các golfers vui lòng nộp lại bảng điểm chậm nhất là 15 phút sau khi kết thúc vòng đấu của mình tại khu vực Main Starter. Người chơi có trách nhiệm với bảng điểm của mình, Caddie không có trách nhiệm ghi điểm vào bảng điểm của người chơi khi nộp bảng điểm.
Phân xử hòa trong thi đấu:
Tốc độ thi đấu: Bắt kịp nhóm trước, theo sự giám sát của Marshal và tổ Trọng tài sân golf. Các golfers vui lòng có mặt tại khu vực Main Starter lúc 11h45 để tiến hành di chuyển đến khu vực xuất phát của mình. Các trường hợp đến trễ sau giờ Shot gun sẽ bị Ban tổ chức xử lý theo Luật.
Trường hợp bất khả kháng: Trong trường hợp chưa kết thúc vòng đấu nhưng Đấu thủ phải dừng do mưa bão, thời tiết xấu hoặc trời tối thì BTC sẽ tính điểm cho những lỗ chưa kết thúc như sau: Điểm Net Par cho các golfers có handicap chính thức (tối đa là 36) và Double Bogey cho các golfers chưa có handicap chính thức và Handicap chính thức lớn hơn 36. (không nhặt bóng khi chưa có hiệu lệnh của Ban tổ chức hoặc Ban giám đốc sân golf)
Chú ý: các golfer lưu ý về các tín hiệu sau đây khi có thời tiết xấu:
Tiệc Trao giải: 18h00 cùng ngày tại nhà hàng Long Biên Palace (sân golf Tân Sơn Nhất).
Chúc Quý vị một ngày chơi golf thành công và thật thú vị!
| STT | HỌ TÊN | VGA | GHI CHÚ |
|---|---|---|---|
| 1 |
Mỹ Nương
Size áo: S |
- | |
| 2 |
Thanh Viễn
Size áo: S |
102906 | |
| 3 |
Trung Sơn
Size áo: S hoặc M |
68199 | Chung FLY 68199 - 2327 - 89605 - 1999 |
| 4 |
Hà Thị Vân
Size áo: M |
61582 | |
| 5 |
Nguyễn Văn Bình
Size áo: M |
40435 | |
| 6 |
Anh Trung
Size áo: M |
51613 | |
| 7 |
Đặng Văn Hiền
Size áo: XL |
2327 | Chung FLY 68199 - 2327 - 89605 - 1999 |
| 8 |
Vũ ngọc Thành
Size áo: L |
220682 | |
| 9 |
Trần Đức Vinh (Trần Anh)
Size áo: M |
32801 | |
| 10 |
Nguyễn Thị Lý
Size áo: M |
9849 | |
| 11 |
Đào Minh Sơn
Size áo: M |
117378 | |
| 12 |
Trần Hiền Phương
Size áo: L |
- | |
| 13 |
Đào Thị Bích Hằng
Size áo: L |
47294 | |
| 14 |
Lê Đức Minh
Size áo: L |
47594 | |
| 15 |
Lê Thành Lạc
Size áo: M |
32916 | |
| 16 |
Dương quốc Tuynh
Size áo: L |
26789 | |
| 17 |
Nguyễn Nam Thắng
Size áo: L |
27879 | |
| 18 |
Ngọ Việt Anh
Size áo: M |
156815 | |
| 19 |
Trần Văn Chín
Size áo: M |
25341 | |
| 20 |
Mai Nguyễn
Size áo: S |
888678 | |
| 21 |
Lê Văn Lành
Size áo: L |
412047 | |
| 22 |
Trịnh Thành
Size áo: L |
5699 | |
| 23 |
Nguyễn Quốc Tình
Size áo: XL |
3181 | |
| 24 |
Trần Minh Nguyệt
Size áo: M |
86904 | |
| 25 |
Lê Bách Việt
Size áo: L |
867667 | |
| 26 |
Nguyễn Văn Nhuận
Size áo: S |
76999 | |
| 27 |
Nguyễn Văn Thái
Size áo: L |
342014 | |
| 28 |
Đào Ngọc Hoàng Giang
Size áo: XL |
888818 | |
| 29 |
Nguyễn Văn Khoa
Size áo: S |
12288 | |
| 30 |
Trần Thị Dân
Size áo: M |
17718 | |
| 31 |
Phạm Trọng Lâm
Size áo: L |
91011 | |
| 32 |
Phạm Lâm
Size áo: XL |
48529 | |
| 33 |
Phạm Thế Hà
Size áo: M |
98000 | |
| 34 |
Vũ Thị Phương Mai
Size áo: XL |
3752 | |
| 35 |
Trần Văn Ngân
Size áo: L |
147748 | |
| 36 |
Nguyễn Thị Hoa
Size áo: S |
160419 | |
| 37 |
Dương Thị Vân Nga
Size áo: S |
41813 | Chung FLY với 104315 |
| 38 |
Nguyễn Minh Tú
Size áo: XL |
49134 | |
| 39 |
Lê Thanh Phương
Size áo: L |
164933 | |
| 40 |
Trần Minh Trí
Size áo: M |
901 | |
| 41 |
Nguyễn Thành Phương
Size áo: L |
135569 | |
| 42 |
Hoàng Phượng Mỹ Nguyên
Size áo: M |
141759 | |
| 43 |
Võ Thành Đạt
Size áo: M |
67393 | |
| 44 |
Bella Luna
Size áo: S |
67849 | |
| 45 |
Khuất Tùng Phong
Size áo: L |
178179 | |
| 46 |
Huỳnh Văn Lập
Size áo: M |
169179 | |
| 47 |
Hoàng Trung Thành
Size áo: L |
481981 | |
| 48 |
Đỗ Nam Hoàn
Size áo: M |
2489 | |
| 49 |
Trần Trọng Khang
Size áo: M |
881981 | |
| 50 |
Nguyễn Văn Sang
Size áo: L |
285868 | |
| 51 | Nguyễn Vũ Sơn | - | |
| 52 |
Nguyễn Duy Hải
Size áo: L |
51328 | |
| 53 |
Nguyễn Văn Mười
Size áo: M |
71863 | |
| 54 |
Nguyễn Thanh Quang
Size áo: M |
9197 | |
| 55 | Nguyễn Văn Ngân | - | |
| 56 |
Phùng Đình Hiệu
Size áo: L |
- | |
| 57 | Chương | - | |
| 58 |
Dương Thành Vinh
Size áo: L |
62979 | |
| 59 |
Anh Kim Sang
Size áo: XL |
95440 | |
| 60 |
Bùi Văn Miên
Size áo: L |
100100 | |
| 61 |
Châu Thị Hồng Thắm
Size áo: L |
96853 | |
| 62 |
Nguyễn Minh Trung
Size áo: XL |
102078 | Chung Fly: 8408, 7984, 252432, 102078 |
| 63 |
Khổng Hữu Luận
Size áo: L |
53679 | |
| 64 |
Nguyễn Hồng Bảo Khánh
Size áo: XL |
189358 | |
| 65 |
Nguyễn Thế Hải
Size áo: L |
151360 | |
| 66 |
Đào Tôn
Size áo: M |
304920 | |
| 67 |
Nguyễn Thanh Hằng
Size áo: M |
113910 | Chung fly: 113910 - 97118 |
| 68 |
Phạm Thị Kim Nguyên
Size áo: M |
131988 | Chung FLY 62163 |
| 69 |
Lý Thị Phương Lâm
Size áo: S |
97118 | Chung fly: 113910 - 97118 |
| 70 |
Nguyễn Lộc Hạnh
Size áo: XL |
92005 | |
| 71 |
Trần Thanh Hoàn
Size áo: XL |
110214 | |
| 72 |
Võ Quang Vinh
Size áo: XL |
146986 | |
| 73 |
Trần Thanh Tú
Size áo: L |
123187 | |
| 74 |
Phạm Sỹ Hoàng
Size áo: XL |
886168 | |
| 75 |
Đoàn Thanh Ngọc
Size áo: L |
179279 | |
| 76 |
Ngô Hữu Trường
Size áo: L |
64200 | |
| 77 |
Châu Mỹ Trang
Size áo: M |
60679 | |
| 78 |
Nguyễn Thị Bình
Size áo: M |
70077 | |
| 79 |
Hoàng Lan
Size áo: S |
122745 | |
| 80 |
Phương Lê
Size áo: M |
35172 | |
| 81 |
Phạm Vũ Ánh
Size áo: L |
26827 | |
| 82 |
Dương Mai Trang
Size áo: M |
104315 | (Chung FLY Dương Thị Vân Nga - 41813 ) |
| 83 |
Nguyễn Thái Dương
Size áo: M |
14472 | |
| 84 |
Dương Quốc Anh
Size áo: L |
58214 | |
| 85 | Nguyễn Mai Lâm | 61181 | |
| 86 | Nguyễn Thị Ngọc | 146415 | |
| 87 |
Dương Đức Hiếu
Size áo: S |
75222 | |
| 88 |
Ngô Pa Ri
Size áo: M |
73159 | |
| 89 |
Nguyễn Công Trạng
Size áo: M |
113679 | |
| 90 |
Võ Hữu Dũng
Size áo: M |
3660 | |
| 91 |
Tuấn Nhôm
Size áo: L |
106706 | |
| 92 |
Trần Văn Thoai
Size áo: M |
198277 | |
| 93 |
Nguyễn Ngọc Châu
Size áo: M |
200566 | |
| 94 |
Lê Doãn
Size áo: L |
899998 | |
| 95 | Võ Tấn Thuấn | 75201 | |
| 96 |
Thảo sushi
Size áo: L |
14706 | |
| 97 |
Huy Thái
Size áo: M |
8180 | |
| 98 |
Hà Văn Thiện
Size áo: L |
50104 | |
| 99 |
Nguyễn Văn Đức
Size áo: L |
32619 | |
| 100 |
Helen Trần
Size áo: M |
201277 | |
| 101 |
Dương Trí Thành
Size áo: L |
50209 | chung Fly ( LIXXIL) |
| 102 |
Trần Nguyễn Anh Khoa CLW
Size áo: M |
- | chung Fly ( LIXXIL) |
| 103 |
Nguyễn Công Nghị
Size áo: L |
136432 | chung Fly ( LIXXIL) |
| 104 |
Nguyễn Thị Kiều
Size áo: M |
- | chung Fly ( LIXXIL) |
| 105 |
Trần Kỳ Lân
Size áo: M |
89605 | Chung FLY 68199 - 2327 - 89605 - 1999 |
| 106 |
Đỗ Quang Trưởng
Size áo: M |
1999 | Chung FLY 68199 - 2327 - 89605 - 1999 |
| 107 | Phạm Hồng Phước | 141354 | |
| 108 | Phạm Thị Bé Lan | 72390 | |
| 109 |
Nguyễn Hải Nam
Size áo: L |
90371 | |
| 110 |
Trương Dương
Size áo: L |
151842 | |
| 111 |
Nguyễn Duy Mạnh
Size áo: S |
43093 | |
| 112 |
Mạc Linh
Size áo: M |
107262 | |
| 113 |
Nguyễn Quảng Hoa
Size áo: L |
27513 | |
| 114 |
Đào Quốc Phong
Size áo: L |
40097 | |
| 115 |
Phạm Ngọc Uyên
Size áo: M |
79505 | |
| 116 |
Anh Xuân Anh TGĐ May Việt
Size áo: M |
71035 | |
| 117 |
Đoàn Thị Xuân Phương
Size áo: M |
62163 | Chung FLY 131988 |
| 118 |
Võ Văn Anh Tuấn
Size áo: L |
133521 | |
| 119 |
Lê Thị Kim Trang
Size áo: M |
33395 | |
| 120 |
Lê Thị Thùy Trang
Size áo: M |
163367 | |
| 121 |
Hồ Ngọc Phương
Size áo: L |
45098 | |
| 122 |
Nguyễn Nho Trung
Size áo: L |
771 | |
| 123 |
Đoàn Ngọc Bích
Size áo: L |
96899 | |
| 124 |
Trần Đình Khải
Size áo: L |
181081 | |
| 125 |
Nguyễn Văn Thạch
Size áo: L |
76350 | |
| 126 |
Phan Thị Hồng Đào
Size áo: M |
13338 | |
| 127 |
Hồ Nghĩa Hà
Size áo: L |
201218 | |
| 128 |
Dương Văn Tiến
Size áo: L |
123168 | |
| 129 |
Vũ Hồng Oai
Size áo: XL |
999399 | Chung fly: 999399, 202368, 55926, 899998 |
| 130 |
Đoàn Quang Thọ
Size áo: XL |
202368 | Chung fly: 999399, 202368, 55926, 899998 |
| 131 |
Võ Hữu Nam
Size áo: L |
55926 | Chung fly: 999399, 202368, 55926, 899998 |
| 132 |
Lâm Văn Bảo Dân
Size áo: M |
8408 | Chung Fly: 8408, 7984, 252432, 102078 |
| 133 |
Cao Minh Chuyên
Size áo: L |
7984 | Chung Fly: 8408, 7984, 252432, 102078 |
| 134 |
Nguyễn Hữu Thành
Size áo: L |
252432 | Chung Fly: 8408, 7984, 252432, 102078 |
| 135 | Mai Thế Biên | 27418 | |
| 136 |
Nguyễn Hoàng Hà
Size áo: XL |
153615 | |
| 137 |
Trần Quốc Việt
Size áo: S |
848468 | |
| 138 |
Bùi Tiến Phương
Size áo: L |
212204 | Chung Fly + xe: 212204, 412047 |
| 139 |
Đồng Văn Chánh
Size áo: M |
56913 | Chung Fly: 27879 - 65520 - 143423 - 56913 |
| 140 |
Nguyễn Xuân Dũng
Size áo: XXL |
143423 | Chung Fly: 27879 - 65520 - 143423 - 56913 |
| 141 |
Đoàn Hữu Thuận
Size áo: M |
36835 | |
| 142 |
Lê Viết Liên
Size áo: XL |
50179 | |
| 143 |
Nguyễn Thị Khánh Chi
Size áo: L |
145605 | |
| 144 |
Đạt Long Thành
Size áo: L |
100000024 | |
| 145 |
Nguyễn Thị Thương
Size áo: S |
78215 | Chung Fly: 78215 - 73538 - 67392 - 14417 |
| 146 |
Nguyễn Thị Liêm
Size áo: S |
73538 | Chung Fly: 78215 - 73538 - 67392 - 14417 |
| 147 |
Mai Tuyết
Size áo: M |
67392 | Chung Fly: 78215 - 73538 - 67392 - 14417 |
| 148 |
Bùi Thu Hiền
Size áo: L |
14417 | Chung Fly: 78215 - 73538 - 67392 - 14417 |
| 149 |
Lương Bá Đàng
Size áo: L |
8239 | |
| 150 |
Nguyễn Thị Thu Hiền
Size áo: M |
296688 | |
| 151 |
Jay nguyễn (Woo Min Jae)
Size áo: XL |
53968 | |
| 152 |
Woo Minh Nguyễn
Size áo: XL |
130136 | |
| 153 | Đinh Thị Thuý | 45186 | |
| 154 |
Phạm Thị Hàn Vi
Size áo: S |
157159 | Chung Fly: 157159 - 79505 - 61381 |
| 155 |
Phạm Ngọc Uyên
Size áo: M |
79505 | Chung Fly: 157159 - 79505 - 61381 |
| 156 |
Tôn Nữ Hải Anh
Size áo: M |
61381 | Chung Fly: 157159 - 79505 - 61381 |
| 157 |
Trần Văn Ngọc
Size áo: XL |
1695 |